Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỏ mẹ
|
tính từ
từ chửi rủa, hăm doạ
vứt bỏ mẹ nó đi; đánh bỏ mẹ nó đi
quá lớn; quá lắm
sướng bỏ mẹ; mệt bỏ mẹ
lo ngại hay tiếc rẻ
bỏ mẹ, cái xe lại chết máy
Từ điển Việt - Pháp
bỏ mẹ
|
(thông tục) morbleu!
morbleu! l'orage va éclater!
excessivement; terriblement
excessivement triste